small beer
small+beer | ['smɔ:l'biə] | | danh từ | | | bia nhẹ | | | (thông tục) người tầm thường; vật tầm thường; chuyện lặt vặt, chuyện nhỏ mọn | | | to chronicle small beer | | | bận tâm đến những chuyện lặt vặt; nói những chuyện lặt vặt nhỏ mọn mà làm như quan trọng | | | to think no small beer of oneself | | | tự cho mình là ghê gớm lắm |
/'smɔ:l'biə/
danh từ bia nhẹ người tầm thường, vật tầm thường, chuyện lặt vặt, chuyện nhỏ mọn !to chronicle small_beer bận tâm đến những chuyện lặt vặt; nói những chuyện lặt vặt nhỏ mọn mà làm như quan trọng !to think no small_beer of oneself tự cho mình là ghê gớm lắm
|
|